Sản Phẩm Bán Chạy

Khi AI Là Xu Hướng Toàn Cầu, Người Việt Vẫn Còn Dè Dặt

23/07/2025 4

Theo nhiều khảo sát trong nước và quốc tế, người Việt Nam được đánh giá là “rất cởi mở với công nghệ mới, đặc biệt là AI” nhưng tỷ lệ sử dụng thực tế lại khá thấp.

Khi AI Là Xu Hướng Toàn Cầu, Người Việt Vẫn Còn Dè Dặt

Chưa bao giờ trí tuệ nhân tạo (AI) lại trở nên gần gũi, phổ biến và được thảo luận nhiều như hiện nay. Từ giữa năm 2023 đến nay, cụm từ “AI tạo sinh” (Generative AI) đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày trong giới công nghệ, truyền thông, doanh nghiệp, giáo dục và thậm chí cả trong các buổi trà đá vỉa hè. ChatGPT, Gemini, Claude, Copilot… đã không còn là khái niệm xa lạ mà trở thành từ khóa quen thuộc với nhiều người Việt Nam.

Thế nhưng, một nghịch lý đang xảy ra. Theo nhiều khảo sát trong nước và quốc tế, người Việt Nam được đánh giá là “rất cởi mở với công nghệ mới, đặc biệt là AI” nhưng tỷ lệ sử dụng thực tế lại khá thấp. Cởi mở nhưng không sử dụng, hào hứng nhưng chưa hành động đó là bức tranh đang hiện ra rõ nét trong mối quan hệ giữa người Việt và AI.

Vì sao lại có sự mâu thuẫn này? Liệu đây chỉ là khoảng trễ về thói quen, hay còn tồn tại những rào cản sâu xa hơn về nhận thức, kỹ năng, văn hóa và hạ tầng? Bài viết dưới đây sẽ phân tích hiện tượng này từ nhiều góc nhìn: tâm lý người dùng, khả năng tiếp cận công nghệ, sự sẵn sàng của doanh nghiệp và xu hướng toàn cầu để từ đó đưa ra những nhận định xác đáng cho tương lai của AI tại Việt Nam.

1. Tâm lý “cởi mở” nhưng chưa chuyển hóa thành hành động

Trong báo cáo của Microsoft và LinkedIn năm 2024 về xu hướng tương lai nơi làm việc, Việt Nam được xếp vào nhóm quốc gia có tỷ lệ người lao động sẵn sàng học hỏi AI cao nhất châu Á. Hơn 80% người được hỏi cho biết họ “có hứng thú với AI”, “sẵn sàng dùng thử” và “coi AI là xu hướng không thể tránh khỏi”. Tuy nhiên, khi được hỏi liệu họ có đang sử dụng AI trong công việc hằng ngày không, con số giảm mạnh xuống dưới 15%.

Nghiên cứu do Decision Lab phối hợp cùng Q&Me cũng chỉ ra rằng gần 70% người Việt ở độ tuổi 18–35 biết đến ChatGPT nhưng chỉ 20% sử dụng thường xuyên. Trong nhóm học sinh, sinh viên vốn được coi là “người bản địa kỹ thuật số” tỷ lệ này cũng chỉ đạt khoảng 30%. Thậm chí, trong môi trường doanh nghiệp, AI thường bị nhầm lẫn với “công nghệ viễn tưởng” và chỉ có một bộ phận nhỏ áp dụng để hỗ trợ nội dung marketing, chăm sóc khách hàng hoặc dịch thuật nội bộ.

Điều này cho thấy một nghịch lý phổ biến: AI được đón nhận về mặt nhận thức nhưng chưa được chuyển hóa thành hành động thực tế. Người dùng Việt dễ bị hấp dẫn bởi sự mới mẻ nhưng cũng dễ cảm thấy choáng ngợp hoặc nghi ngại khi công nghệ yêu cầu một mức độ hiểu biết và cam kết sử dụng thường xuyên.

2. Những lý do khiến người Việt ngại dùng AI

Thiếu kỹ năng công nghệ căn bản

Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc sử dụng AI là khoảng cách kỹ năng số. Dù tỷ lệ sử dụng smartphone tại Việt Nam đã vượt 70% nhưng phần lớn người dùng vẫn chỉ dừng lại ở mức cơ bản như lướt web, dùng mạng xã hội, xem video và gọi điện. Khái niệm về dữ liệu, quyền riêng tư, học máy hay mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) vẫn còn rất mơ hồ đối với nhiều người.

AI tạo sinh, đặc biệt là các công cụ như ChatGPT hay Claude, yêu cầu người dùng biết cách đặt câu hỏi đúng (prompt engineering), đánh giá phản hồi và xử lý thông tin. Đây là một kỹ năng mới, chưa phổ biến trong chương trình giáo dục chính thống, cũng chưa được đào tạo rộng rãi trong doanh nghiệp. Việc này khiến nhiều người cảm thấy bối rối khi lần đầu tiếp xúc với AI và nhanh chóng bỏ cuộc sau vài lần thử nghiệm.

Ngôn ngữ và nội dung chưa thực sự thân thiện

Dù các công cụ AI lớn hiện nay đều đã hỗ trợ tiếng Việt nhưng chất lượng vẫn còn nhiều điểm chưa hoàn thiện. Khả năng hiểu ngữ cảnh, cách xử lý đa nghĩa và văn phong trong tiếng Việt chưa đạt đến mức tự nhiên như tiếng Anh. Nhiều phản hồi vẫn mang tính máy móc, thiếu tinh tế hoặc thậm chí sai lệch. Điều này khiến trải nghiệm người dùng không được như kỳ vọng, dẫn đến mất niềm tin vào công cụ.

Ngoài ra, phần lớn nội dung hướng dẫn và tài nguyên học AI vẫn là tiếng Anh. Điều này gây trở ngại với nhóm người dùng phổ thông, đặc biệt là những người ở vùng nông thôn hoặc lớn tuổi.

Lo ngại về bảo mật và thông tin sai lệch

Tâm lý e ngại về việc dữ liệu cá nhân bị thu thập hoặc sử dụng sai mục đích là một lý do khác khiến nhiều người Việt ngần ngại sử dụng AI. Với các mô hình AI dựa trên đám mây như ChatGPT, người dùng buộc phải đưa dữ liệu lên hệ thống để xử lý. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu dữ liệu đó có được lưu trữ, phân tích hoặc sử dụng cho các mục đích thương mại?

Bên cạnh đó, hiện tượng “AI ảo tưởng” khi công cụ đưa ra thông tin sai nhưng trông có vẻ thuyết phục khiến nhiều người mất niềm tin. Trong môi trường giáo dục hoặc nghiên cứu, sai lệch thông tin có thể gây hậu quả nghiêm trọng, từ đó khiến các tổ chức khắt khe hơn trong việc cho phép sử dụng AI.

3. Doanh nghiệp Việt từ quan tâm đến ứng dụng còn là khoảng cách dài

Các doanh nghiệp Việt, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ cũng thể hiện thái độ cởi mở với AI. Họ nhận ra tiềm năng tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất và tăng độ chính xác trong các quy trình vận hành. Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ nhận thức sang hành động vẫn gặp nhiều thách thức.

Thứ nhất, AI vẫn bị hiểu sai là “công nghệ đắt tiền”, chỉ phù hợp với tập đoàn lớn hoặc ngành công nghệ cao. Thứ hai, thiếu nhân lực chuyên môn khiến doanh nghiệp không biết bắt đầu từ đâu. Thứ ba, các nền tảng AI không được tích hợp sâu vào hệ thống quản lý hiện hành, buộc doanh nghiệp phải thay đổi quy trình hoặc đào tạo lại nhân viên, đây là điều không dễ thực hiện trong ngắn hạn.

Một số doanh nghiệp đã bắt đầu ứng dụng AI cho các nhiệm vụ cụ thể như chatbot chăm sóc khách hàng, phân tích dữ liệu bán hàng, viết nội dung quảng cáo hoặc tạo báo cáo. Tuy nhiên, phần lớn vẫn là thử nghiệm và chưa trở thành hoạt động thường xuyên hoặc chiến lược dài hạn.

4. So sánh với thế giới thì Việt Nam đứng ở đâu?

So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam nằm trong nhóm “tiềm năng cao nhưng thực thi chậm”. Tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore hay Ấn Độ, AI đã được tích hợp vào giáo dục, y tế, sản xuất và quản lý đô thị. Người dùng tại các quốc gia này không chỉ tiếp cận AI như công cụ tiện ích, mà còn chủ động học hỏi và khai thác để tạo ra giá trị mới.

Điểm khác biệt là các quốc gia kể trên đã có nền tảng kỹ thuật số vững chắc: giáo dục STEM phát triển, hạ tầng công nghệ hiện đại, cộng đồng công nghệ lớn và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. Trong khi đó, Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng số và phổ cập kỹ năng cơ bản cho người dân.

Tuy vậy, điều này không có nghĩa Việt Nam sẽ mãi đi sau. Với dân số trẻ, tốc độ số hóa nhanh, tinh thần học hỏi cao và sự vào cuộc quyết liệt của nhà nước, Việt Nam có thể rút ngắn khoảng cách nếu tập trung vào các yếu tố nền tảng: giáo dục, chính sách và hệ sinh thái khởi nghiệp.

5. Cần làm gì để AI đi vào đời sống?

Giáo dục kỹ năng số từ phổ thông đến đại học

AI không thể trở thành công cụ phổ biến nếu người dân không biết cách sử dụng. Do đó, việc đưa các kỹ năng liên quan đến tư duy dữ liệu, đạo đức AI và sử dụng AI trong học tập, công việc cần được phổ cập từ sớm. Bộ Giáo dục và Đào tạo cần xây dựng khung năng lực số mới, cập nhật giáo trình, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong quá trình chuyển đổi nội dung giảng dạy.

Xây dựng công cụ AI bản địa, thân thiện tiếng Việt

Các doanh nghiệp công nghệ trong nước cần tập trung phát triển các mô hình AI hiểu rõ tiếng Việt, phù hợp với văn hóa và nhu cầu sử dụng đặc thù. Một công cụ AI tốt không chỉ mạnh về thuật toán, mà còn cần thân thiện về trải nghiệm người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng với nhóm người dùng phổ thông, những người vốn nhạy cảm với rào cản kỹ thuật.

Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số

Chính phủ có thể tạo ra các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận AI, thông qua gói hỗ trợ tài chính, nền tảng đào tạo trực tuyến và công cụ miễn phí. Việc cung cấp giải pháp đơn giản, dễ tích hợp sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng thử nghiệm và tiến tới áp dụng thường xuyên.

Truyền thông đúng, giảm kỳ vọng ảo tưởng

AI không phải là phép màu. Nó không thay thế con người, mà hỗ trợ để con người làm việc thông minh hơn. Truyền thông về AI cần tránh lạm dụng ngôn ngữ viễn tưởng, thay vào đó tập trung vào giá trị thực tế và cách sử dụng đúng đắn. Chỉ khi hiểu đúng, người dùng mới có thể sử dụng hiệu quả và tránh các hệ lụy không đáng có.

Người Việt đang cởi mở với AI, điều đó không thể phủ nhận. Sự lan tỏa của ChatGPT hay Gemini trong cộng đồng là minh chứng rõ nét cho sự quan tâm và kỳ vọng. Tuy nhiên, để AI trở thành một phần thiết yếu của đời sống và công việc, chặng đường phía trước vẫn còn rất dài.

Khoảng cách giữa sự quan tâm và hành động đến từ nhiều nguyên nhân: kỹ năng, niềm tin, trải nghiệm, chính sách và hệ sinh thái. Để thu hẹp khoảng cách đó, cần sự chung tay của cả chính phủ, doanh nghiệp, trường học và cộng đồng công nghệ. Không có một giải pháp duy nhất nhưng từng bước cải thiện về nhận thức, kỹ năng và hạ tầng sẽ tạo ra nền tảng để AI không chỉ là điều “nhiều người biết” mà còn là thứ “nhiều người dùng”.

Nếu được dẫn dắt đúng hướng, người Việt không chỉ là người tiêu dùng AI, mà hoàn toàn có thể trở thành người tạo ra những giải pháp AI mang bản sắc Việt, phục vụ con người Việt và sẵn sàng cạnh tranh với thế giới. Cởi mở là điểm xuất phát nhưng hành động mới là điều làm nên khác biệt.

 
 
 

Sản Phẩm Bán Chạy

Hotline

0336 990 888
Hotline
Hotline
Xác nhận Reset Key/ Đổi Máy

Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?

Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.